Phiên âm : zhōng yì.
Hán Việt : trung nghĩa.
Thuần Việt : trung thành; trung nghĩa.
trung thành; trung nghĩa
忠诚,讲义气
zhōngyì zhīshì
người trung thành; người có nghĩa khí.
trung thần nghĩa sĩ
旧指忠臣义士
表彰忠义
biǎozhāng zhōngyì
biểu dương trung thần nghĩa sĩ; khen ngợi trung thần nghĩa sĩ